STT | Tên thủ tục | CQ thực hiện | Mức DV |
---|
1 | Thủ tục hải quan đối với xăng dầu cung ứng xuất khẩu, tái xuất cho máy bay | Chi cục Hải quan | 4 | 2 | Thủ tục hải quan đối với xuất khẩu, tái xuất xăng dầu cho tàu biển | Chi cục Hải quan | 4 | 3 | Thủ tục hải quan đối với xăng dầu, hóa chất, khí, nguyên liệu nhập khẩu, tạm nhập | Chi cục Hải quan | 4 | 4 | Thủ tục hải quan đối với xăng dầu, hóa chất, khí, nguyên liệu xuất khẩu, tái xuất | Chi cục Hải quan | 4 | 5 | Thủ tục hải quan đối với nhập khẩu nguyên liệu để sản xuất, chế biến xăng, dầu | Chi cục Hải quan | 4 | 6 | Thủ tục hải quan đối với khí, nguyên liệu xuất khẩu, nhập khẩu bằng đường ống chuyên dụng | Chi cục Hải quan | 4 | 7 | Thủ tục hải quan đối với xăng dầu, hóa chất, khí quá cảnh | Chi cục Hải quan | 3 | 8 | Thủ tục hải quan đối với nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất và pha chế xăng dầu, khí | Chi cục Hải quan | 4 | 9 | Thủ tục hải quan đối với nguyên liệu nhập khẩu để gia công xuất khẩu xăng dầu, khí | Chi cục Hải quan | 4 | 10 | Thủ tục hải quan đối với xăng dầu, hóa chất, khí chuyển tiêu thụ nội địa | Chi cục Hải quan | 4 |
|
|