STT | Tên thủ tục | CQ thực hiện | Mức DV |
---|
1 | Thủ tục hải quan đối với hàng hoá kinh doanh tạm nhập-tái xuất | Chi cục Hải quan | 4 | 2 | Thủ tục hải quan đối với hàng hóa tạm nhập - tái xuất, tạm xuất - tái nhập dự hội chợ, triển lãm, giới thiệu sản phẩm. | Chi cục Hải quan | 4 | 3 | Thủ tục hải quan đối với thiết bị, máy móc, phương tiện thi công, khuôn, mẫu tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập để sản xuất, thi công công trình, thực hiện dự án, thử nghiệm. | Chi cục Hải quan | 4 | 4 | Thủ tục hải quan đối với trường hợp tạm nhập, tạm xuất các phương tiện chứa hàng hóa theo phương thức quay vòng. | Chi cục Hải quan | 4 | 5 | Thủ tục hải quan đối với linh kiện, phụ tùng, vật dụng tạm nhập để phục vụ thay thế, sửa chữa tàu biển, tàu bay nước ngoài. | Chi cục Hải quan | 4 | 6 | Thủ tục hải quan đối với hàng hoá kinh doanh theo phương thức chuyển khẩu | Chi cục Hải quan | 4 | 7 | Thủ tục hải quan đối với hàng hóa đưa vào, đưa ra cảng trung chuyển | Chi cục Hải quan | 4 |
|
|